Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
đêm không chợp mắt nghĩa là gì?
Gợi ý...
地下莖
kẻ quê
じょけん
mũi dao
nấm mốc
Nghĩa của "đêm không chợp mắt"
đêm không chợp mắt
目不交睫 <形容夜间不睡觉。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
31
đêm không chợp mắt
目不交睫 <形容夜間不睡覺。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
31